Từ "coal-tar creosote" (chất creozot từ than đá) là một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và công nghiệp. Đây là một chất lỏng sánh, có màu đen hoặc nâu đậm, được chiết xuất từ than đá và thường được dùng để bảo quản gỗ, giúp ngăn ngừa sự phân hủy và mối mọt.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
"Due to its effectiveness in preserving wood, coal-tar creosote has been widely used in railway ties and utility poles." (Vì tính hiệu quả trong việc bảo quản gỗ, chất creozot từ than đá đã được sử dụng rộng rãi trong các thanh ray và cột điện.)
Các biến thể
Creosote: Có thể dùng riêng biệt để chỉ chất creozot mà không cần nhấn mạnh nguồn gốc từ than đá.
Wood preservative: Đây là thuật ngữ chung để chỉ các hóa chất dùng để bảo quản gỗ, trong đó có cả creozot.
Từ gần giống
Phenol: Một hợp chất hữu cơ có tính chất sát trùng, cũng được sử dụng trong một số sản phẩm bảo quản gỗ nhưng khác với creozot.
Tar: Chất nhựa được tạo ra từ quá trình chưng cất than đá, có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau.
Từ đồng nghĩa
Wood treatment: Xử lý gỗ, chỉ chung các phương pháp bảo quản gỗ.
Wood preservative: Chất bảo quản gỗ.
Idioms và Phrasal Verbs
Hiện tại không có cụm từ hoặc thành ngữ cụ thể nào phổ biến liên quan đến "coal-tar creosote", nhưng có thể nói về việc "treating wood" (xử lý gỗ) như một khái niệm liên quan.
Lưu ý
Khi sử dụng "coal-tar creosote", người học cần chú ý rằng mặc dù nó có hiệu quả cao trong việc bảo quản gỗ, nó cũng có thể có tác động tiêu cực đến môi trường nếu không được sử dụng và xử lý đúng cách.