Characters remaining: 500/500
Translation

coal-tar creosote

Academic
Friendly

Từ "coal-tar creosote" (chất creozot từ than đá) một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học công nghiệp. Đây một chất lỏng sánh, màu đen hoặc nâu đậm, được chiết xuất từ than đá thường được dùng để bảo quản gỗ, giúp ngăn ngừa sự phân hủy mối mọt.

Định nghĩa
  • Coal-tar creosote: Chất lỏng được chiết xuất từ than đá, được sử dụng chủ yếu để bảo quản gỗ trong một số ứng dụng công nghiệp khác.
dụ sử dụng
  1. Cơ bản:

    • "The wooden poles were treated with coal-tar creosote to extend their lifespan." (Các cột gỗ đã được xử lý bằng chất creozot từ than đá để kéo dài tuổi thọ của chúng.)
  2. Nâng cao:

    • "Due to its effectiveness in preserving wood, coal-tar creosote has been widely used in railway ties and utility poles." ( tính hiệu quả trong việc bảo quản gỗ, chất creozot từ than đá đã được sử dụng rộng rãi trong các thanh ray cột điện.)
Các biến thể
  • Creosote: Có thể dùng riêng biệt để chỉ chất creozot không cần nhấn mạnh nguồn gốc từ than đá.
  • Wood preservative: Đây thuật ngữ chung để chỉ các hóa chất dùng để bảo quản gỗ, trong đó cả creozot.
Từ gần giống
  • Phenol: Một hợp chất hữu cơ tính chất sát trùng, cũng được sử dụng trong một số sản phẩm bảo quản gỗ nhưng khác với creozot.
  • Tar: Chất nhựa được tạo ra từ quá trình chưng cất than đá, có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau.
Từ đồng nghĩa
  • Wood treatment: Xử lý gỗ, chỉ chung các phương pháp bảo quản gỗ.
  • Wood preservative: Chất bảo quản gỗ.
Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại không cụm từ hoặc thành ngữ cụ thể nào phổ biến liên quan đến "coal-tar creosote", nhưng có thể nói về việc "treating wood" (xử lý gỗ) như một khái niệm liên quan.

Lưu ý

Khi sử dụng "coal-tar creosote", người học cần chú ý rằng mặc dù hiệu quả cao trong việc bảo quản gỗ, cũng có thể tác động tiêu cực đến môi trường nếu không được sử dụng xử lý đúng cách.

Noun
  1. (hoá học) chất creozot dùng đẻ bảo quản gỗ.
  2. Dầu Crê-ô-zốt.

Synonyms

Comments and discussion on the word "coal-tar creosote"